Livescore – Tỷ số bóng đá trực tuyến

Tỷ số bóng đá trực tuyến hôm nay

Giờ
Trận đấu Tỉ số H1 Tỷ lệ

Kết quả bóng đá Hạng Nhất Anh

03:00
Birmingham
Watford
vs
-0.95 -0.96
0.5-1 2 1/2
0.83 0.83

Kết quả bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

03:00
Rayo Vallecano
Valencia
vs
-0.93 0.98
0.5 2 1/4
0.81 0.90

Kết quả bóng đá VĐQG Italia

02:45
Bologna
Cremonese
vs
0.91 0.94
1 2 1/2
0.98 0.94

Kết quả bóng đá FIFA Arab Cup 2025

20:00
Tunisia
Syria
0 - 1
0.80 0.91
0.5-1 2 1/4
-0.98 0.89
22:45
Qatar
Palestine
vs
-0.95 0.93
1 2 1/4
0.77 0.87

Kết quả bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

17:00
Latvia U19 Nữ
Israel U19 Nữ
3 - 2
1 0
17:00
Kazakhstan U19 Nữ
Malta U19 Nữ
1 - 3
0 1
18:00
North Macedonia U19 Nữ
Slovenia U19 Nữ
1 - 1
1 1
0.73 1.00
1-1.5 3 1/4
0.97 0.70
18:00
Azerbaijan U19 Nữ
Georgia U19 Nữ
0 - 4
0 3
0.95 -0.90
0.5 3
0.75 0.60
19:30
Liechtenstein U19 Nữ
Albania U19 Nữ
0 - 5
19:30
Luxembourg U19 Nữ
Slovakia U19 Nữ
0 - 3
0 3
0.83 0.99
2 3 3/4
0.99 0.81

Kết quả bóng đá Giao Hữu BD Nữ

16:00
Síp Nữ
Luxembourg Nữ
0 - 3
0 3
0.98 0.78
0 : 0 2 3/4
0.72 0.92
18:00
Áo Nữ
Ukraina Nữ
3 - 2
2 2
20:00
T.N.Kỳ Nữ
Albania Nữ
2 - 0
1 0
0.83 0.91
1.5 3
0.99 0.89
Hoãn
Italia U23 Nữ
Bỉ U23 Nữ
vs
Hoãn
Thụy Điển U19 Nữ
Séc U19 Nữ
vs
22:59
Malta Nữ
Croatia Nữ
vs
0.98 0.83
0.5-1 2 3/4
0.84 0.87
00:00
Na Uy U23 Nữ
B.D.Nha U23 Nữ
vs
00:00
Đan Mạch Nữ
Na Uy Nữ
vs
0.94 0.88
0 : 0 2 3/4
0.88 0.82
00:15
Đức U23 Nữ
Pháp U23 Nữ
vs
0.96 0.81
0-0.5 2 3/4
0.86 0.99
01:00
Bỉ Nữ
Phần Lan Nữ
vs
0.81 0.80
0 : 0 2 3/4
-0.99 1.00
01:00
Hà Lan U23 Nữ
Thụy Điển U23 Nữ
vs
0.82 0.95
0.5 2 3/4
1.00 0.85
02:00
Anh U23 Nữ
Mỹ U23 Nữ
vs
0.79 0.83
0-0.5 2 1/2
-0.97 0.97
03:00
Argentina U20 Nữ
Paraguay U20 Nữ
vs
05:00
Cook Islands Nữ
Tahiti Nữ
vs
07:07
Mỹ Nữ
Italia Nữ
vs
0.92 0.91
1.5-2 3
0.78 0.79

Kết quả bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

02:30
Mirandes
Real Sociedad B
vs
0.87 0.99
0-0.5 2 1/4
-0.99 0.88

Kết quả bóng đá Hạng 3 Italia

02:30
Benevento
Salernitana
vs
0.99 0.93
0-0.5 2 1/4
0.83 0.87
02:30
Pesaro
Ascoli
vs
0.87 0.78
0-0.5 2
0.95 -0.98
02:30
Cittadella
Feralpisalo
vs
0.75 0.79
0-0.5 1 3/4
-0.93 -0.99
Xem thêm
back-to-top