Kết quả bóng đá trực tuyến

KQBD hôm nay mới nhất

Giờ
Trận đấu Tỉ số H1 Tỷ lệ

Kết quả bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

20:00
Ceuta
Leganes
1 - 2
0 1
0.82 0.95
0 : 0 2
-0.94 0.92
22:15
Almeria
Cadiz
vs
1 0
1.00 0.88
1 2 1/2
0.88 0.99
22:15
Sporting Gijon
Eibar
vs
0 1
0.83 0.82
0 : 0 2
-0.94 -0.95
00:30
Cordoba
Deportivo
vs
0.93 0.94
0-0.5 2 3/4
0.96 0.93
00:30
Mirandes
Burgos CF
vs
0.84 -0.92
0-0.5 2
-0.95 0.78
03:00
Zaragoza
Huesca
vs
-0.89 -0.96
0-0.5 2
0.78 0.83

Kết quả bóng đá VĐQG Argentina

03:00
Instituto
Talleres Cordoba
vs
0.75 0.80
0-0.5 1 3/4
-0.88 -0.94
03:00
Velez Sarsfield
River Plate
vs
0.97 0.99
0-0.5 2
0.91 0.87
06:15
C. Cordoba SdE
Banfield
vs
-0.93 -0.94
0-0.5 2
0.80 0.80
06:15
Boca Juniors
Tigre
vs
-0.90 0.86
1 2
0.78 1.00
06:15
Estudiantes LP
Argentinos Jun.
vs
0.90 0.85
0-0.5 1 3/4
0.98 -0.99
06:15
Newells Old Boys
Racing Club
vs
0.96 -0.99
0-0.5 2 1/4
0.92 0.85

Kết quả bóng đá VĐQG Brazil

05:00
Bragantino/SP
Atl. Mineiro/MG
vs
0.94 0.93
0-0.5 2 1/4
0.94 0.93

Kết quả bóng đá VĐQG Peru

03:00
Sport Boys
Alianza Atletico
vs
0.99 0.80
0.5 2
0.89 -0.94

Kết quả bóng đá VĐQG Uruguay

04:00
Liverpool P. (URU)
CA Penarol
vs
0.98 0.93
0.5 2 1/4
0.84 0.87

Kết quả bóng đá VLWC KV Châu Âu

21:00
Hungary
Ireland
2 - 3
2 1
-0.99 0.91
0.5 2 1/4
0.87 0.96
21:00
B.D.Nha
Armenia
9 - 1
5 1
0.92 0.91
3.5 4 1/4
0.96 0.96
00:00
Albania
Anh
vs
1.00 -0.95
1-1.5 2 1/2
0.88 0.82
00:00
Azerbaijan
Pháp
vs
-0.97 0.84
2-2.5 3 1/4
0.85 -0.97
00:00
Serbia
Latvia
vs
0.85 0.95
2 3
-0.97 0.92
00:00
Ukraina
Iceland
vs
0.93 0.90
0.5 2 1/2
0.95 0.97
02:45
Israel
Moldova
vs
-0.95 0.88
1-1.5 2 3/4
0.83 0.99
02:45
Italia
Na Uy
vs
-0.99 0.86
0-0.5 2 3/4
0.87 -0.99

Kết quả bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

18:00
Felgueiras
SC Farense
1 - 1
0.93 0.84
0 : 0 2 1/4
0.95 -0.98

Kết quả bóng đá Hạng 2 Nga

17:00
Sokol Saratov
Fakel
0 - 1
0 1
0.65 0.83
0.5 1 3/4
-0.83 0.97
18:00
Ufa
Arsenal-Tula
1 - 2
-0.83 1.00
0 : 0 2
0.65 0.80
19:00
Chelyabinsk
Kamaz
3 - 3
3 2
0.67 0.82
0 : 0 1 3/4
-0.85 0.98
21:30
Shinnik Yaroslavl
Chayka FK Pesch
vs
3 1
-0.94 0.89
0.5-1 2
0.80 0.95
Xem thêm
back-to-top